--

laystall

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laystall

Phát âm : /'leistɔ:l/

+ danh từ

  • đống rác ùn lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laystall"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "laystall"
    lastly laystall
Lượt xem: 307