lazy-bones
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lazy-bones
Phát âm : /'leizibounz/
+ danh từ
- anh chàng lười ngay xương, anh chàng đại lãn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lazy-bones"
- Những từ có chứa "lazy-bones" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngay lưng lười quen thân ăn làm nói mép làm biếng lưỡng quyền phở lười biếng biếng nhác more...
Lượt xem: 718