--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ leanness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
aboulic
:
bị chứng mất ý chí (không có khả năng hành động và quyết định)
+
yeoman
:
tiểu chủ (ở nông thôn, có ít ruộng đất cày cấy lấy)
+
vermeil
:
bạc mạ vàng, đồng mạ vàng
+
overblew
:
(âm nhạc) thổi kèn quá mạnh
+
undo
:
tháo, cởi, mởto undo a knitting tháo một cái áo đanto undo a parcel mở một góito undo one's dress mở khuy áo