--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ leanness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scuffle
:
sự chen lấn, sự xô đẩy; cuộc ẩu đả
+
đức dục
:
Elevating education, moral educaton
+
isomorphic
:
đồng hình
+
glaze
:
men, nước men (đồ sứ, đò gốm)a vase with a fine crackle glaze cái lọ có nước men rạn đẹp
+
khướu
:
Chinese laughing-thrush (chim)Hót như khướuTo be an inveterate flatterer, to be a toady