undo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undo
Phát âm : /'ʌn'du:/
+ ngoại động từ undid; undone
- tháo, cởi, mở
- to undo a knitting
tháo một cái áo đan
- to undo a parcel
mở một gói
- to undo one's dress
mở khuy áo
- to undo a knitting
- xoá, huỷ
- to undo a contract
huỷ một hợp đồng
- to undo a contract
- phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh
- drink has undone him
rượu chè đã làm nó hư hỏng
- drink has undone him
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "undo":
undid undo undue unhat unit unite unity unmade untidy untie more... - Những từ có chứa "undo":
corundom sundown sundowner undo undoable undock undoing undomesticated undone undoubted more... - Những từ có chứa "undo" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tháo sổ chốt
Lượt xem: 848