leatheroid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leatheroid
Phát âm : /'leðərɔid/
+ danh từ
- da hoá học (làm bằng giấy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leatheroid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "leatheroid":
leatheroid leathered
Lượt xem: 338