--

legionary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: legionary

Phát âm : /'li:dʤənəri/

+ danh từ

  • quân lính ((từ cổ,nghĩa cổ) La-mã)
  • (quân sự) lính lê dương

+ tính từ

  • (thuộc) quân đoàn ((từ cổ,nghĩa cổ) La-mã)
  • (thuộc) đội lính lê dương (Pháp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "legionary"
Lượt xem: 337