legislation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: legislation
Phát âm : /,ledʤis'leiʃn/
+ danh từ
- sự làm luật, sự lập pháp
- pháp luật, pháp chế
- sự ban hành pháp luật
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
legislating lawmaking statute law
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "legislation"
- Những từ có chứa "legislation":
enabling legislation legislation
Lượt xem: 678