--

legislative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: legislative

Phát âm : /'ledʤislətiv/

+ tính từ

  • làm luật, lập pháp
    • a legislative body
      hội đồng lập pháp
    • legislative power
      quyền lập pháp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "legislative"
  • Những từ có chứa "legislative" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phân lập lập pháp
Lượt xem: 414