legitimation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: legitimation
Phát âm : /li,dʤiti'meiʃn/
+ danh từ
- sự hợp pháp hoá
- sự chính thống hoá
- sự biện minh, sự bào chữa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
legalization legalisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "legitimation"
- Những từ có chứa "legitimation":
illegitimation legitimation
Lượt xem: 253