leisured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leisured
Phát âm : /'leʤəd/
+ tính từ
- có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ
- leisured classes
những lớp người nhàn hạ
- leisured classes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leisured"
- Những từ có chứa "leisured" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoáng dật thanh nhàn nhàn hạ an nhàn nhàn rỗi ăn không
Lượt xem: 242