--

leisured

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leisured

Phát âm : /'leʤəd/

+ tính từ

  • có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ
    • leisured classes
      những lớp người nhàn hạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leisured"
Lượt xem: 233