leninism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leninism
Phát âm : /'leninizm/
+ danh từ
- chủ nghĩa Lê-nin
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Leninism Marxism-Leninism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leninism"
- Những từ có chứa "leninism":
leninism marxism-leninism
Lượt xem: 436