--

lenten

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lenten

Phát âm : /'lentən/

+ tính từ

  • (thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay
    • lenten colour
      màu tang, màu xám xịt ảm đạm
    • a lenten face
      bộ mặt rầu rĩ
  • chay, đạm bạc
    • lenten fare
      cơm chay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lenten"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "lenten"
    lenten linden
Lượt xem: 266