--

lenticulated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lenticulated

Phát âm : /len'tikjulə/ Cách viết khác : (lenticulated) /len'tikjuleitid/ (lentiform) /'lentifɔ:m/

+ tính từ

  • hình hột đạu
Lượt xem: 209