leptorhine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leptorhine+ Adjective
- có sống mũi dài và hẹp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
leptorrhine leptorrhinian leptorrhinic - Từ trái nghĩa:
catarrhine catarrhinian platyrrhine platyrrhinian platyrhine platyrhinian platyrrhinic broadnosed
Lượt xem: 284