lese-majesty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lese-majesty
Phát âm : /'li:z'mædʤisti/
+ danh từ
- tội khi quân, tội phản vua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lese-majesty"
- Những từ có chứa "lese-majesty" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khi quân bệ hạ hoàng thượng Trần Thủ Độ
Lượt xem: 352