leucocyte
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leucocyte
Phát âm : /'lju:kəsait/
+ danh từ
- (sinh vật học) bạch cầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
leukocyte white blood cell white cell white blood corpuscle white corpuscle WBC
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leucocyte"
- Những từ có chứa "leucocyte" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bạch huyết cầu bạch cầu
Lượt xem: 86