leucorrhoea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leucorrhoea
Phát âm : /,lju:kə'ri:ə/
+ danh từ
- (y học) bệnh bạch đái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leucorrhoea"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "leucorrhoea":
leucorrhoea logorrhoea - Những từ có chứa "leucorrhoea" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bạch đái khí hư
Lượt xem: 137