--

leucorrhoea

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leucorrhoea

Phát âm : /,lju:kə'ri:ə/

+ danh từ

  • (y học) bệnh bạch đái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leucorrhoea"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "leucorrhoea"
    leucorrhoea logorrhoea
  • Những từ có chứa "leucorrhoea" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bạch đái khí hư
Lượt xem: 117