--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
levantine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
levantine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: levantine
Phát âm : /'levəntain/
+ tính từ (Levantine)
cận đông
+ danh từ (Levantine)
người dân cận đông
lụa cận đông
Lượt xem: 186
Từ vừa tra
+
levantine
:
cận đông