libratory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: libratory
Phát âm : /'laibrətəri/
+ tính từ
- đu đưa, lúc lắc, bập bềnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "libratory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "libratory":
laboratory liberator libratory - Những từ có chứa "libratory":
equilibratory libratory
Lượt xem: 448