licorice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: licorice
Phát âm : /'likəris/ Cách viết khác : (licorice) /'likəris/
+ danh từ
- cam thảo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
liquorice Glycyrrhiza glabra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "licorice"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "licorice":
licorice liquorice - Những từ có chứa "licorice":
licorice licorice stick
Lượt xem: 338