--

lieutenant junior grade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lieutenant junior grade

Phát âm : /lef'tenənt'dʤju:njə'greid/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) trung uý hải quân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lieutenant junior grade"
Lượt xem: 672