anaesthetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anaesthetic
Phát âm : /,ænis'θetik/
+ tính từ+ Cách viết khác : (anesthetic)
- (y học) gây tê, gây mê
+ danh từ
- (y học) thuốc tê, thuốc gây mê
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
anesthetic(a) anaesthetic(a) anesthetic anesthetic agent anaesthetic agent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anaesthetic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anaesthetic":
anaesthesia anaesthetic anaesthetise anaesthetize anastatic anesthesia anesthetic
Lượt xem: 443