--

lieutenant-commander

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lieutenant-commander

Phát âm : /lef'tenəntkə'mɑ:ndə/

+ danh từ

  • (quân sự) thiếu tá hải quân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lieutenant-commander"
Lượt xem: 606