--

life-blood

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: life-blood

Phát âm : /'laifblʌd/

+ danh từ

  • máu, huyết, huyết mạch
  • nhân tố quyết định (sự tồn tại, sự thành công)
  • sự máy mắt; sự máy môi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "life-blood"
Lượt xem: 354