life-guard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: life-guard
Phát âm : /'laifgɑ:d/
+ danh từ
- vệ sĩ
- người cứu đắm (ở bể bơi, hồ bơi, bãi biển)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "life-guard"
- Những từ có chứa "life-guard" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cảnh giới giữ miếng canh gác cắt cử chểnh mảng bỏ mình huyết mạch già đời chung thân phong trần more...
Lượt xem: 390