life-support
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: life-support+ Adjective
- thuộc, liên quan tới các thiết bị, hay phương pháp được dùng để duy trì sự sống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "life-support"
- Những từ có chứa "life-support" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hậu thuẩn bỏ mình huyết mạch già đời chung thân phù hộ phù tá hậu thuẫn phong trần chi viện more...
Lượt xem: 426