life-table
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: life-table
Phát âm : /'laif,teibl/
+ danh từ
- bản thống kê tuổi thọ trung bình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "life-table"
- Những từ có chứa "life-table" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bàn khăn bàn bỏ mình huyết mạch già đời chung thân phong trần bạn đời bàn tròn cạch more...
Lượt xem: 166