life-work
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: life-work
Phát âm : /'laif'wə:k/
+ danh từ
- sự nghiệp của cả đời, công việc của cả đời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "life-work"
- Những từ có chứa "life-work" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bôi bác chân thật sự nghiệp bảo tồn bảo tàng bỏ mình sẩy vẩy huyết mạch cắt đặt già đời chung thân more...
Lượt xem: 162