--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lightheadedness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khởi sự
:
Begin, start, set in
+
đong
:
to measure out (corn; etc.); to buy (rice)
+
medieval
:
(thuộc) thời Trung cổ; kiểu trung cổ
+
aristotelic
:
thuộc, liên quan tới A-ri-xtôt và tư tưởng triết học của ông
+
unwork
:
tháo (vi dệt)