--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lightheadedness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
civil authority
:
nhà cầm quyền thành phố
+
communiqué
:
thông cáoa joint communiqué thông cáo chung
+
pavement-artist
:
hoạ sĩ vỉa hè
+
unsophisticated
:
thật (hàng hoá); không gi mạo; không pha (rượu)
+
suppressio veri
:
sự giấu sự thật; sự xuyên tạc sự thật (bằng cách ỉm đi một số sự kiện)