--

unsophisticated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsophisticated

Phát âm : /' ns 'fistikeitid/

+ tính từ

  • thật (hàng hoá); không gi mạo; không pha (rượu)
  • đn gin, không tinh vi, không phức tạp
  • (nghĩa bóng) gin dị, chất phác, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt
Từ liên quan
Lượt xem: 487