lighting-up
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lighting-up+ Adjective
- bật đèn lên
- It's lighting-up time.
Đã tới giờ lên đèn.
- It's lighting-up time.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lighting-up"
- Những từ có chứa "lighting-up" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đèn đóm thoăn thoắt nhập nhoạng đỏ đèn
Lượt xem: 261