lights
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lights
Phát âm : /'laits/
+ danh từ số nhiều
- phổi súc vật (cừu, lợn...) (dùng làm thức ăn cho chó, mèo...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lights"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lights":
lightish lights - Những từ có chứa "lights":
ancient lights fairy lights footlights lights lights out lightship lightsome lightsomeness polar lights - Những từ có chứa "lights" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sáng rực đèn đóm rực chiếu
Lượt xem: 151