--

like-mindedness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: like-mindedness

Phát âm : /'laik'maindidnis/

+ danh từ

  • sự cùng một khuynh hướng, sự cùng một mục đích, sự có ý kiến giống nhau; sự giống tính nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "like-mindedness"
  • Những từ có chứa "like-mindedness" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bằng cấp hẹp bụng
Lượt xem: 149