--

limestone

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: limestone

Phát âm : /'laimstoun/

+ danh từ

  • đá vôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "limestone"
  • Những từ có chứa "limestone" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đá vôi Cao Bằng
Lượt xem: 233