line-officer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: line-officer
Phát âm : /'lain,ɔfisə/
+ danh từ
- (quân sự) sĩ quan đơn vịn chiến đầu; sĩ quan tàu chiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "line-officer"
- Những từ có chứa "line-officer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến cấp sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng đường lối more...
Lượt xem: 121