lingering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lingering
Phát âm : /'lɳgəriɳ/
+ tính từ
- kéo dài
- a lingering disease
bệnh kéo dài
- a lingering disease
- còn rơi rớt lại; mỏng manh
- a lingering habit
một thói quen còn rơi rớt lại
- a lingering hope
niềm hy vọng mỏng manh
- a lingering habit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lingering"
Lượt xem: 339