--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
linguiform
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
linguiform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: linguiform
Phát âm : /'liɳgjulit/ Cách viết khác : (linguiform) /'liɳgwifɔ:m/
+ tính từ
(sinh vật học) hình lưỡi
Lượt xem: 99
Từ vừa tra
+
linguiform
:
(sinh vật học) hình lưỡi