--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
liquefaction
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
liquefaction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liquefaction
Phát âm : /,likwi'fækʃn/
+ danh từ
sự hoá lỏng
Lượt xem: 473
Từ vừa tra
+
liquefaction
:
sự hoá lỏng
+
rind
:
vỏ cây; vỏ quả, cùi phó mát; màng lá mỡ
+
nhân dịp
:
on the occasion of