--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ litchee chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
migratory
:
di trú, nay đây mai đómigratory birds chim di trú
+
denali fault
:
sự đứt gãy địa chất rộng ở Alaska
+
adversative
:
(ngôn ngữ học) đối lập
+
nutria
:
(động vật học) chuột hải ly
+
pipkin
:
nồi đất nhỏ; chảo đất nh