migratory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: migratory
Phát âm : /mai'greitəri/
+ tính từ
- di trú, nay đây mai đó
- migratory birds
chim di trú
- migratory birds
- (y học) di động
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
nonmigratory resident
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "migratory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "migratory":
migrator migratory - Những từ có chứa "migratory":
emigratory migratory transmigratory
Lượt xem: 486