--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
litigant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
litigant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: litigant
Phát âm : /'litigənt/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người kiện
người hay kiện; người thích kiện cáo
Lượt xem: 169
Từ vừa tra
+
litigant
:
người kiện