--

litmus

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: litmus

Phát âm : /'litməs/

+ danh từ

  • (hoá học) quỳ
    • litmus paper
      giấy qu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "litmus"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "litmus"
    latins litmus
  • Những từ có chứa "litmus" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    quỳ giấy quỳ
Lượt xem: 386