--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ little(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
egression
:
sự đi ra
+
disrupted
:
bị đứt đoạn, đứt gãyMany routes are unsafe or disrupted.Nhiều tuyến đường không an toàn và bị đứt đoạn..
+
bức tranh
:
picture; painting
+
retortion
:
sự bẻ ngược trở lại, sự uốn ngược trở lại
+
biệt phái
:
To secondđược Bộ văn hoá một nămto be seconded to the Ministry of Culture for a year