--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ little(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
disrupted
:
bị đứt đoạn, đứt gãyMany routes are unsafe or disrupted.Nhiều tuyến đường không an toàn và bị đứt đoạn..
+
phê duyệt
:
Approve
+
retortion
:
sự bẻ ngược trở lại, sự uốn ngược trở lại
+
chông gai
:
Spikes and thorns, difficulties, obstacles and dangersđạp bằng mọi chông gai để tiến lênto tread flat all obstacles and advance, to advance by contending against difficulties (braving all difficulties)
+
chứa đựng
:
Filled with, pregnant withhình thức cũ nhưng chứa đựng nội dung mớian old form filled with a new contenttác phẩm chứa đựng nhiều tư tưởng lớna work pregnant with great thoughts