disrupted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disrupted+ Adjective
- bị đứt đoạn, đứt gãy
- Many routes are unsafe or disrupted.
Nhiều tuyến đường không an toàn và bị đứt đoạn..
- Many routes are unsafe or disrupted.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disrupted"
Lượt xem: 297