--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ live(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
engaged
:
đã đính ước, đã hứa hôn
+
breeder
:
người gây giống, người chăn nuôi (súc vật)
+
perplex
:
làm lúng túng, làm bối rốito perplex someone with questions đưa ra những câu hỏi làm ai lúng túng
+
brooder
:
gà ấp
+
rớt dãi
:
Dripping salivaLấy khăn tay lau rớt dãi cho em béTo wipe the baby's dripping saliva with a handkerchief