--

livery-stable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: livery-stable

Phát âm : /'livəri,steibl/

+ danh từ

  • chuồng nuôi ngựa ở phường hội của Luân-ddôn; chuồng ngựa cho thuê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "livery-stable"
Lượt xem: 308