loath-to-depart
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loath-to-depart
Phát âm : /'louðtədi'pɑ:t/
+ danh từ
- bài hát tiễn chân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loath-to-depart"
- Những từ có chứa "loath-to-depart" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bịn rịn chung đụng ra đi quá cố siêu sinh đăng đồ quyết định đi trống cơm
Lượt xem: 384