--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lobster-pot
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lobster-pot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lobster-pot
Phát âm : /'lɔbstəpɔt/
+ danh từ
giỏ bắt tôm hùm
Lượt xem: 173
Từ vừa tra
+
lobster-pot
:
giỏ bắt tôm hùm
+
đắc ý
:
Have one's wish fulfilled, be fully satisfiedNhà thơ rất đắc ý vì tác phẩm của mình được quần chúng yêu chuộngThe poet had his wish fulfilled, with his works having become popular with the masses