--

loculate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loculate

Phát âm : /'lɔkjuləit/ Cách viết khác : (loculated) /'lɔkjuləitid/

+ tính từ

  • (thực vật học) chia ngăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loculate"
Lượt xem: 379