lodgment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lodgment
Phát âm : /'lɔdʤmənt/ Cách viết khác : (lodgment) /'lɔdʤmənt/
+ danh từ
- sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú
- (pháp lý) sự gửi tiền (ở ngân hàng...); số tiền gửi
- sự đệ đơn (kiện)
- (quân sự) công sự giữ tạm (đắp tạm để bảo vệ một vị trí vừa chiếm được)
- (quân sự) vị trí vững chắc
- cặn, vật lắng xuống đáy
- a lodgement of dirt in a pipe
cặn đất kết lại trong ống
- a lodgement of dirt in a pipe
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lodgment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lodgment":
lodgement lodgment - Những từ có chứa "lodgment":
dislodgment lodgment
Lượt xem: 286